Có 2 kết quả:

鬼哭狼嗥 guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ鬼哭狼嚎 guǐ kū láng háo ㄍㄨㄟˇ ㄎㄨ ㄌㄤˊ ㄏㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬼哭狼嚎[gui3 ku1 lang2 hao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to wail like ghosts and howl like wolves (idiom)

Bình luận 0